Bộ gậy fullset TaylorMade Qi10, sản phẩm mới ra mắt của thương hiệu đình đám TaylorMade, được kỳ vọng sẽ là một trong những bộ gậy golf tốt nhất trên thị trường hiện nay. Với nhiều cải tiến về mặt công nghệ, bộ gậy này hứa hẹn sẽ giúp golfer thực hiện những cú đánh mạnh mẽ, nhanh chóng và ổn định hơn.
Ưu điểm nổi bật
- Đa dạng phiên bản: TaylorMade đã cho ra mắt bộ gậy TaylorMade Qi10 với 3 phiên bản, bao gồm: Qi10 tiêu chuẩn, Qi10 Max và Qi10 LS. Đặc biệt, gậy fairway TaylorMade có phiên bản Qi10 Tour thay thế Qi10 LS. Từ đó, giúp golfer thực hiện cú đánh chuẩn xác hơn, hướng thẳng đến mục tiêu.
- Thiết kế nổi bật, sang trọng, thanh lịch: TaylorMade Qi10 sử dụng tone màu xanh đen đậm, kết hợp cùng màu bạc nổi bật. Đây là thiết kế hoàn toàn mới so với dòng Stealth trước đó với tone màu đỏ truyền thống. Từ đó, nhấn mạnh nét sang trọng, đẳng cấp cho golfer. Cùng logo được khắc tỉ mỉ, đảm bảo độ bền bỉ, đồng thời tạo điểm nhấn trong từng đường bóng.
- Bề mặt sợi carbon bền bỉ, chắc chắn: Ở dòng gậy TaylorMade Qi10 này, hãng sử dụng sợi carbon giúp tạo độ chắc chắn cùng khả năng chịu lực tốt hơn so với phiên bản tiền nhiệm. Đặc biệt, TaylorMade còn sử dụng 60 lớp dải carbon siêu mỏng kết hợp với giảm độ dày mặt gậy. Điều này giúp tăng tính linh hoạt mà không ảnh hưởng quá nhiều đến âm thanh khi gậy chạm bóng.
- Trọng lượng trượt có thể điều chỉnh: Qi10 có một cổng trọng lượng ở phía sau khe Speed Pocket, cho phép điều chỉnh trọng tâm trong đầu gậy để tạo ra cú đánh draw hoặc fade.
Thông số kĩ thuật
CLUB | 3 Rescue | 4 Rescue | 5 Rescue | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | PW | AW | SW |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LOFT | 19.0° | 22.0° | 25.0° | 21.0° | 24.0° | 28.0° | 32.0° | 37.0° | 43.0° | 49° | 54.0° |
LIE | 58.0° | 58.5° | 59° | 62.0° | 62.5° | 63.0° | 63.5° | 64.0° | 64.5° | 64.5° | 64.5° |
LENGTH(M) | 40.75″ | 40.25″ | 39.75″ | 38.50″ | 37.88″ | 37.25″ | 36.75″ | 36.25″ | 35.75″ | 35.50″ | 35.25″ |
LENGTH(W) | 38.75 | 38.25 | 36.88″ | 36.25″ | 35.75″ | 35.25″ | 34.75″ | 34.50″ | 34.25″ | ||
SWING WEIGHT(M) | D3 | D3 | D3 | D1 | D1 | D1 | D1 | D1 | D1 | D1 | D2 |
SWING WEIGHT(W) | C4 | C4 | C2 | C2 | C2 | C2 | C2 | C2 | C4 | ||
HAND | RH/LH | RH/LH | RH/LH | RH/LH | RH/LH | RH/LH | RH/LH | RH/LH | RH/LH | RH/LH | RH/LH |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.